Có 2 kết quả:

步进制 bù jìn zhì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ步進制 bù jìn zhì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

step by step system

Từ điển Trung-Anh

step by step system